DDC
| 005.74 |
DDC
| |
Tác giả TT
| Học viện Kỹ thuật Mật mã |
Nhan đề
| Nhập môn Cơ sở dữ liệu /Học viện Kỹ thuật Mật mã. Khoa Tin học |
Thông tin xuất bản
| H. :Học viện KTMM chụp,2000 |
Mô tả vật lý
| 92tr. ;29cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Học viện KTMM |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Nhập môn |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(1): 301000224 |
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(1058): 101004325-423, VG.000001-200, VG.004451-550, VG.025517, VG.025524, VG.025528, VG.025530, VG.025538, VG.025540, VG.025543-5, VG.090213-512, VG.097653-852, VG.101036-135, VG.905550-99 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | a1e01bbe-1e75-4e53-ad04-e3cfc7843494 |
---|
005 | 202306061545 |
---|
008 | 080903s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000 |
---|
039 | |a20230606154509|bhanhnt|c20221012155903|dhanhnt|y20080903094033|zilib |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.74 |
---|
082 | |bNHL |
---|
110 | |aHọc viện Kỹ thuật Mật mã|bKhoa Tin học |
---|
245 | |aNhập môn Cơ sở dữ liệu /|cHọc viện Kỹ thuật Mật mã. Khoa Tin học |
---|
260 | |aH. :|bHọc viện KTMM chụp,|c2000 |
---|
300 | |a92tr. ;|c29cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHọc viện KTMM |
---|
653 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | |aNhập môn |
---|
653 | |aLập trình |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(1): 301000224 |
---|
852 | |a100|bKho Giáo trình|j(1058): 101004325-423, VG.000001-200, VG.004451-550, VG.025517, VG.025524, VG.025528, VG.025530, VG.025538, VG.025540, VG.025543-5, VG.090213-512, VG.097653-852, VG.101036-135, VG.905550-99 |
---|
890 | |a1059|b1313|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
VG.000001
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
2
|
VG.000002
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
3
|
VG.000003
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
4
|
VG.000004
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
5
|
VG.000005
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
6
|
VG.000006
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
7
|
VG.000007
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
8
|
VG.000008
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
78
|
Hạn trả:14-05-2025
|
|
|
9
|
VG.000009
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
10
|
VG.000010
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|