DDC
| 344 |
Nhan đề
| Bộ luật Lao động năm 2019 /Minh Ngọc g.t. |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2020 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Bộ luật Lao động với những qui định chung và qui định cụ thể về việc làm, tuyển dụng và quản lý lao động; hợp đồng lao động; giáo dục nghề nghiệp và phát triển kỹ năng nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; tiền lương; thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi; kỉ luật lao động, trách nhiệm vật chất; an toàn, vệ sinh lao động; những qui định riêng đối với lao động nữ và bảo đảm bình đẳng giới; những qui định riêng đối với lao động chưa thành niên và một số lao động khác... cùng các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Bộ luật Lao động |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(4): 701000314-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9435 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | FDFC33E4-8320-46E3-8E3D-20454B4A60C3 |
---|
005 | 202311031500 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 đ |
---|
039 | |a20231103150029|bhanhnt|y20230705090746|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 04|a344|bBOL |
---|
245 | |aBộ luật Lao động năm 2019 /|cMinh Ngọc g.t. |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2020 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Bộ luật Lao động với những qui định chung và qui định cụ thể về việc làm, tuyển dụng và quản lý lao động; hợp đồng lao động; giáo dục nghề nghiệp và phát triển kỹ năng nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; tiền lương; thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi; kỉ luật lao động, trách nhiệm vật chất; an toàn, vệ sinh lao động; những qui định riêng đối với lao động nữ và bảo đảm bình đẳng giới; những qui định riêng đối với lao động chưa thành niên và một số lao động khác... cùng các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aBộ luật Lao động |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(4): 701000314-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
701000314
|
Kho Đọc
|
344 BOL
|
Sách pháp luật
|
1
|
|
|
|
2
|
701000315
|
Kho Đọc
|
344 BOL
|
Sách pháp luật
|
2
|
|
|
|
3
|
701000316
|
Kho Đọc
|
344 BOL
|
Sách pháp luật
|
3
|
|
|
|
4
|
701000317
|
Kho Đọc
|
344 BOL
|
Sách pháp luật
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|