DDC
| 511.076 |
Tác giả CN
| Đỗ Đức Giáo |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2021 |
Mô tả vật lý
| 379tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn giải bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán rời rạc |
Từ khóa tự do
| Đồ thị và ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Lôgic và ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ hình thức |
Từ khóa tự do
| Văn phạm và otomat |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(1): LD.000890 |
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(295): VG.019035-329 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(9): LM.004094-8, LM004156-9 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3805 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 68cdcdc2-a4a3-4187-8a1b-dca51c67e339 |
---|
005 | 202212061057 |
---|
008 | 080704s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |a20221206105836|bhanhnt|c20220916202329|dilib|y20080704153857|zilib |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a511.076 |
---|
100 | |aĐỗ Đức Giáo |
---|
245 | |aHướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / |cĐỗ Đức Giáo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2021 |
---|
300 | |a379tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aHướng dẫn giải bài tập |
---|
653 | |aToán rời rạc |
---|
653 | |aĐồ thị và ứng dụng |
---|
653 | |aLôgic và ứng dụng |
---|
653 | |aNgôn ngữ hình thức |
---|
653 | |aVăn phạm và otomat |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(1): LD.000890 |
---|
852 | |a100|bKho Giáo trình|j(295): VG.019035-329 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(9): LM.004094-8, LM004156-9 |
---|
890 | |a305|b552|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LD.000890
|
Kho Đọc
|
511.076
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
LM.004094
|
Kho Mượn
|
511.076
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
LM.004095
|
Kho Mượn
|
511.076
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
LM.004096
|
Kho Mượn
|
511.076
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
LM.004097
|
Kho Mượn
|
511.076
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
LM.004098
|
Kho Mượn
|
511.076
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
LM004156
|
Kho Mượn
|
511.076
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
LM004157
|
Kho Mượn
|
511.076
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
LM004158
|
Kho Mượn
|
511.076
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
LM004159
|
Kho Mượn
|
511.076
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào