DDC
| 428.2 |
Tác giả TT
| The Windy |
Nhan đề
| Ứng dụng siêu trí nhớ 4000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất /The Windy |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2021 |
Mô tả vật lý
| 462 tr. ;15 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Siêu trí nhớ |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(5): 301000156-60 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(20): 201000223-42 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9389 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2C9E1271-608C-41A0-835E-2748714C92BF |
---|
005 | 202302231600 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043212884|c119000đ |
---|
039 | |a20230223160005|bphuonghtm|c20230223155405|dphuonghtm|y20230209083253|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a428.2|bƯND |
---|
110 | |aThe Windy |
---|
245 | |aỨng dụng siêu trí nhớ 4000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất /|cThe Windy |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2021 |
---|
300 | |a462 tr. ;|c15 cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aSiêu trí nhớ |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(5): 301000156-60 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(20): 201000223-42 |
---|
890 | |a25|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
301000156
|
Kho Đọc
|
428.2 ƯND
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
301000157
|
Kho Đọc
|
428.2 ƯND
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
301000158
|
Kho Đọc
|
428.2 ƯND
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
301000159
|
Kho Đọc
|
428.2 ƯND
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
301000160
|
Kho Đọc
|
428.2 ƯND
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201000223
|
Kho Mượn
|
428.2 ƯND
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201000224
|
Kho Mượn
|
428.2 ƯND
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
201000225
|
Kho Mượn
|
428.2 ƯND
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
201000226
|
Kho Mượn
|
428.2 ƯND
|
Sách tham khảo
|
9
|
Hạn trả:09-04-2025
|
|
|
10
|
201000227
|
Kho Mượn
|
428.2 ƯND
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào