DDC
| 324.259707509 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam :Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2021 |
Mô tả vật lý
| 440tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(1032): VG.009066-865, VG.016075-114, VG.017435-57, VG.017459-60, VG.017462-6, VG.017468-89, VG.017491-501, VG.017503-20, VG.017523-4, VG.017526-634 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | e81049cb-abca-4bc6-b7a5-d389d89843ce |
---|
008 | 211203s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 |
---|
039 | |a20220916210316|bilib|y20211203152606|zphuonghtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.259707509 |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam :|bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /|cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2021 |
---|
300 | |a440tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Giáo trình|j(1032): VG.009066-865, VG.016075-114, VG.017435-57, VG.017459-60, VG.017462-6, VG.017468-89, VG.017491-501, VG.017503-20, VG.017523-4, VG.017526-634 |
---|
890 | |a1032|b1576|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
VG.009066
|
Kho Giáo trình
|
324.259707509
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
VG.009067
|
Kho Giáo trình
|
324.259707509
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
VG.009068
|
Kho Giáo trình
|
324.259707509
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
VG.009069
|
Kho Giáo trình
|
324.259707509
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
VG.009070
|
Kho Giáo trình
|
324.259707509
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
VG.009071
|
Kho Giáo trình
|
324.259707509
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
VG.009072
|
Kho Giáo trình
|
324.259707509
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
VG.009073
|
Kho Giáo trình
|
324.259707509
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
VG.009074
|
Kho Giáo trình
|
324.259707509
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
VG.009075
|
Kho Giáo trình
|
324.259707509
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:04-08-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|