DDC
| 621.382 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Nguyễn Việt Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật truyền số liệu /Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Ngô Lâm, Nguyễn Văn Phúc, Đặng Phước Hải Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2013 |
Mô tả vật lý
| 349tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Mã hóa |
Từ khóa tự do
| Truyền số liệu |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Mô hình OSI |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật truyền số liệu |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(201): 101002184-382, 301000200, 301000211 |
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(236): 101001441-539, 101007376-422, VG.015475-514, VG.902730-59, VG.913650-69 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7832 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | d405dcb9-9fb0-4e28-82be-4e2bf5826e0f |
---|
005 | 202305291033 |
---|
008 | 150907s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67000 |
---|
039 | |a20230529103328|bhanhnt|c20230524161044|dphuonghtm|y20150907153312|zilib |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.382 |
---|
082 | |bNGH |
---|
100 | |aNguyễn Việt Hùng |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ thuật truyền số liệu /|cNguyễn Việt Hùng, Nguyễn Ngô Lâm, Nguyễn Văn Phúc, Đặng Phước Hải Trang |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | |a349tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aMã hóa |
---|
653 | |aTruyền số liệu |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMô hình OSI |
---|
653 | |aKỹ thuật truyền số liệu |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(201): 101002184-382, 301000200, 301000211 |
---|
852 | |a100|bKho Giáo trình|j(236): 101001441-539, 101007376-422, VG.015475-514, VG.902730-59, VG.913650-69 |
---|
890 | |a437|b429|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
VG.913650
|
Kho Giáo trình
|
621,382
|
Sách giáo trình
|
101
|
Hạn trả:10-11-2024
|
|
|
2
|
VG.913651
|
Kho Giáo trình
|
621,382
|
Sách giáo trình
|
102
|
|
|
|
3
|
VG.913652
|
Kho Giáo trình
|
621,382
|
Sách giáo trình
|
103
|
|
|
|
4
|
VG.913653
|
Kho Giáo trình
|
621,382
|
Sách giáo trình
|
104
|
|
|
|
5
|
VG.913654
|
Kho Giáo trình
|
621,382
|
Sách giáo trình
|
105
|
|
|
|
6
|
VG.913655
|
Kho Giáo trình
|
621,382
|
Sách giáo trình
|
106
|
Hạn trả:12-11-2024
|
|
|
7
|
VG.913656
|
Kho Giáo trình
|
621,382
|
Sách giáo trình
|
107
|
Hạn trả:11-11-2024
|
|
|
8
|
VG.913657
|
Kho Giáo trình
|
621,382
|
Sách giáo trình
|
108
|
|
|
|
9
|
VG.913658
|
Kho Giáo trình
|
621,382
|
Sách giáo trình
|
109
|
Hạn trả:11-11-2024
|
|
|
10
|
VG.913659
|
Kho Giáo trình
|
621,382
|
Sách giáo trình
|
110
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|