DDC
| 005.13 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Khang |
Nhan đề
| SQL Server 2005 : Lập trình T - SQL / Phạm Hữu Khang; Đoàn Thiện Ngân |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động - Xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| T-SQL |
Từ khóa tự do
| Lập trình T- SQL Server |
Từ khóa tự do
| SQL Server |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(1): 301000203 |
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(539): 101001738-86, 101004872-5031, VG.004151-350, VG.904290-319, VG.908040-139 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(5): LM.004860-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7729 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | d0e2f5e4-ea7e-449d-af03-047654bdafad |
---|
005 | 202305241618 |
---|
008 | 140625s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c96000 |
---|
039 | |a20230524161809|bphuonghtm|c20230524161729|dphuonghtm|y20140625101926|zilib |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.13 |
---|
082 | |bPHK |
---|
100 | |aPhạm Hữu Khang |
---|
245 | |aSQL Server 2005 : |bLập trình T - SQL / |cPhạm Hữu Khang; Đoàn Thiện Ngân |
---|
260 | |aH. : |bLao động - Xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a359tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aT-SQL |
---|
653 | |aLập trình T- SQL Server |
---|
653 | |aSQL Server |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(1): 301000203 |
---|
852 | |a100|bKho Giáo trình|j(539): 101001738-86, 101004872-5031, VG.004151-350, VG.904290-319, VG.908040-139 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(5): LM.004860-4 |
---|
890 | |a545|b521|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
VG.904290
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
151
|
|
|
|
2
|
VG.904291
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
152
|
|
|
|
3
|
VG.904292
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
153
|
|
|
|
4
|
VG.904293
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
154
|
|
|
|
5
|
VG.904294
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
155
|
Hạn trả:11-11-2024
|
|
|
6
|
VG.904295
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
156
|
|
|
|
7
|
VG.904296
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
157
|
Hạn trả:10-11-2024
|
|
|
8
|
VG.904297
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
158
|
|
|
|
9
|
VG.904298
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
159
|
|
|
|
10
|
VG.904299
|
Kho Giáo trình
|
|
Sách giáo trình
|
160
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|