DDC
| 895.92214 |
Tác giả CN
| Thẩm Trọng Tảo |
Nhan đề
| Những chặng đường đời :Cuộc đời và thơ văn /Thẩm Trọng Tảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2022 |
Mô tả vật lý
| 578 tr. :ảnh ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời |
Từ khóa tự do
| Tạp văn |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(3): 301000575-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(7): 201000946-52 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10498 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E233BBF4-3616-4DB7-8D75-609BDF9C42B4 |
---|
005 | 202502131616 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c270000 đ |
---|
039 | |y20250213161553|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a895.92214 |
---|
100 | |aThẩm Trọng Tảo |
---|
245 | |aNhững chặng đường đời :|bCuộc đời và thơ văn /|cThẩm Trọng Tảo |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2022 |
---|
300 | |a578 tr. :|bảnh ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aTạp văn |
---|
653 | |aThơ |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(3): 301000575-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(7): 201000946-52 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
301000575
|
Kho Đọc
|
895.92214
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
301000576
|
Kho Đọc
|
895.92214
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
301000577
|
Kho Đọc
|
895.92214
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201000946
|
Kho Mượn
|
895.92214
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201000947
|
Kho Mượn
|
895.92214
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201000948
|
Kho Mượn
|
895.92214
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201000949
|
Kho Mượn
|
895.92214
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
201000950
|
Kho Mượn
|
895.92214
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
201000951
|
Kho Mượn
|
895.92214
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
201000952
|
Kho Mượn
|
895.92214
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào