DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Takeshi Furukawa |
Nhan đề
| Tạo thói quen nhỏ, dựng cuộc đời lớn :65 bí kíp hình thành thói quen để tạo dựng cuộc đời lý tưởng /Takeshi Furukawa; Võ Huy Cường Cường dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2024 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp cho bạn 65 bí kíp đơn giản và hữu ích để hình thành thói quen tốt, cũng như những ví dụ thực tế và hình ảnh minh hoạ giúp bạn tìm ra phương pháp phù hợp với mình và áp dụng vào trong công việc và cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Công việc |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(3): 301000650-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(7): 201001121-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0644DB13-E922-498C-9461-57D95355E12B |
---|
005 | 202502130839 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c158000 đ |
---|
039 | |a20250213083921|bhanhnt|y20250213083911|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a650.1|bTAK |
---|
100 | |aTakeshi Furukawa |
---|
245 | |aTạo thói quen nhỏ, dựng cuộc đời lớn :|b65 bí kíp hình thành thói quen để tạo dựng cuộc đời lý tưởng /|cTakeshi Furukawa; Võ Huy Cường Cường dịch |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2024 |
---|
300 | |a342 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp cho bạn 65 bí kíp đơn giản và hữu ích để hình thành thói quen tốt, cũng như những ví dụ thực tế và hình ảnh minh hoạ giúp bạn tìm ra phương pháp phù hợp với mình và áp dụng vào trong công việc và cuộc sống |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
653 | |aCông việc |
---|
653 | |aThành công |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(3): 301000650-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(7): 201001121-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201001121
|
Kho Mượn
|
650.1 TAK
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201001122
|
Kho Mượn
|
650.1 TAK
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201001123
|
Kho Mượn
|
650.1 TAK
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201001124
|
Kho Mượn
|
650.1 TAK
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201001125
|
Kho Mượn
|
650.1 TAK
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201001126
|
Kho Mượn
|
650.1 TAK
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201001127
|
Kho Mượn
|
650.1 TAK
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
301000650
|
Kho Đọc
|
650.1 TAK
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
301000651
|
Kho Đọc
|
650.1 TAK
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
301000652
|
Kho Đọc
|
650.1 TAK
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào