DDC
| 658.4053 |
Tác giả CN
| Weinstein, Louisa |
Nhan đề
| 7 Nguyên tắc giải quyết mâu thuẫn = The 7 principles of conflict resolution :Cách giải quyết tranh chấp và đạt được thoả thuậ /Louisa Weinstein; Trang Thuỳ Nhung dịch |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hoá :Nxb. Thanh Hoá,2023 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. :bảng ;21 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra những nguyên tắc giải quyết xung đột, áp dụng khung giải quyết đối với những cuộc nói chuyện... giúp có thể thành công giải quyết mâu thuẫn trong những tình huống gay go mà vẫn bảo toàn được uy tín, phẩm giá và lòng tự trọng |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Giải quyết xung đột |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(3): 301000662-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(7): 201001149-55 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10489 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C2F60903-F3AD-4C27-AEAB-90A0D8AAAECA |
---|
005 | 202502121605 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c128000 đ |
---|
039 | |y20250212160450|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a658.4053|bWEI |
---|
100 | 1 |aWeinstein, Louisa |
---|
245 | |a7 Nguyên tắc giải quyết mâu thuẫn = The 7 principles of conflict resolution :|bCách giải quyết tranh chấp và đạt được thoả thuậ /|cLouisa Weinstein; Trang Thuỳ Nhung dịch |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá,|c2023 |
---|
300 | |a335 tr. :|bbảng ;|c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 313-335 |
---|
520 | |aĐưa ra những nguyên tắc giải quyết xung đột, áp dụng khung giải quyết đối với những cuộc nói chuyện... giúp có thể thành công giải quyết mâu thuẫn trong những tình huống gay go mà vẫn bảo toàn được uy tín, phẩm giá và lòng tự trọng |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aGiải quyết xung đột |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(3): 301000662-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(7): 201001149-55 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201001149
|
Kho Mượn
|
658.4053 WEI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201001150
|
Kho Mượn
|
658.4053 WEI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201001151
|
Kho Mượn
|
658.4053 WEI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201001152
|
Kho Mượn
|
658.4053 WEI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201001153
|
Kho Mượn
|
658.4053 WEI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201001154
|
Kho Mượn
|
658.4053 WEI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201001155
|
Kho Mượn
|
658.4053 WEI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
301000662
|
Kho Đọc
|
658.4053 WEI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
301000663
|
Kho Đọc
|
658.4053 WEI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
301000664
|
Kho Đọc
|
658.4053 WEI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào