DDC
| 153.6 |
Tác giả CN
| Tuhovsky, Ian |
Nhan đề
| Giao tiếp tốt hơn gắn kết bền hơn :The science of interpersonal relations : Khoa học về các mối quan hệ cá nhân /Ian Tuhovsky ; Thanh Xu dịch |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hoá :Nxb. Thanh Hoá,2023 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. :hình vẽ ;21 cm. |
Tóm tắt
| Học cách truyền đạt những mong muốn, nhu cầu và giới hạn của bản thân; học cách tranh luận theo hướng xây dựng và tìm cách giải quyết những khác biệt; thấu hiểu phong cách giao tiếp của đối phương; thừa nhận giá trị của bản thân và người khác |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Quan hệ xã hội |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(3): 301000710-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(7): 201001254-60 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10484 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FEFCD766-FDE7-487A-9CC7-3E02776A5DED |
---|
005 | 202502121523 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000 đ |
---|
039 | |y20250212152305|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a153.6|bTUH |
---|
100 | 1 |aTuhovsky, Ian |
---|
245 | |aGiao tiếp tốt hơn gắn kết bền hơn :|bThe science of interpersonal relations : Khoa học về các mối quan hệ cá nhân /|cIan Tuhovsky ; Thanh Xu dịch |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá,|c2023 |
---|
300 | |a262 tr. :|bhình vẽ ;|c21 cm. |
---|
520 | |aHọc cách truyền đạt những mong muốn, nhu cầu và giới hạn của bản thân; học cách tranh luận theo hướng xây dựng và tìm cách giải quyết những khác biệt; thấu hiểu phong cách giao tiếp của đối phương; thừa nhận giá trị của bản thân và người khác |
---|
653 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aQuan hệ xã hội |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(3): 301000710-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(7): 201001254-60 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201001254
|
Kho Mượn
|
153.6 TUH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201001255
|
Kho Mượn
|
153.6 TUH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201001256
|
Kho Mượn
|
153.6 TUH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201001257
|
Kho Mượn
|
153.6 TUH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201001258
|
Kho Mượn
|
153.6 TUH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201001259
|
Kho Mượn
|
153.6 TUH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201001260
|
Kho Mượn
|
153.6 TUH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
301000710
|
Kho Đọc
|
153.6 TUH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
301000711
|
Kho Đọc
|
153.6 TUH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
301000712
|
Kho Đọc
|
153.6 TUH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào