 |
DDC
| 006.3 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Đào Trường | |
Nhan đề
| Giáo trình Học máy và ứng dụng :Lưu hành nội bộ - Dùng cho lưu học sinh Lào, ngành CNTT) /Nguyễn Đào Trường | |
Thông tin xuất bản
| H. :Học viện KTMM,2023 | |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Học máy | |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng học máy | |
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(251): 101016338-587, 301000855 | |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.actvn.edu.vn/KIPOSDATA1/AnhBia/GiaoTrinh_thumbnail.jpg |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10439 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 31C62263-3735-4591-930A-56729CE4FDFD |
|---|
| 005 | 202502281014 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |a20250228101350|bhanhnt|y20250206105236|zhanhnt |
|---|
| 040 | |aACTVN |
|---|
| 082 | 04|a006.3|bNGT |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đào Trường |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Học máy và ứng dụng :|bLưu hành nội bộ - Dùng cho lưu học sinh Lào, ngành CNTT) /|cNguyễn Đào Trường |
|---|
| 260 | |aH. :|bHọc viện KTMM,|c2023 |
|---|
| 300 | |a226 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aHọc máy |
|---|
| 653 | |aỨng dụng học máy |
|---|
| 690 | |aCNTT |
|---|
| 690 | |aCNTT |
|---|
| 852 | |a100|bKho Giáo trình|j(251): 101016338-587, 301000855 |
|---|
| 856 | 1 |uhttps://thuvien.actvn.edu.vn/KIPOSDATA1/AnhBia/GiaoTrinh_thumbnail.jpg |
|---|
| 890 | |a251|b0|c1|d1 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101016338
|
Kho Giáo trình
|
006.3 NGT
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101016339
|
Kho Giáo trình
|
006.3 NGT
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101016340
|
Kho Giáo trình
|
006.3 NGT
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101016341
|
Kho Giáo trình
|
006.3 NGT
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101016342
|
Kho Giáo trình
|
006.3 NGT
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101016343
|
Kho Giáo trình
|
006.3 NGT
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101016344
|
Kho Giáo trình
|
006.3 NGT
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101016345
|
Kho Giáo trình
|
006.3 NGT
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
101016346
|
Kho Giáo trình
|
006.3 NGT
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
101016347
|
Kho Giáo trình
|
006.3 NGT
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|