|
DDC
| 347 | |
Nhan đề
| Luật Trợ giúp pháp lý :Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2018 /Minh Ngọc s.t., g.t. | |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2017 | |
Mô tả vật lý
| 50 tr. ;19 cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu những quy định chung và quy định cụ thể của pháp luật trong lĩnh vực trợ giúp pháp lý như: Người được trợ giúp pháp lý, quyền và nghĩa vụ của người được trợ giúp pháp lý; tổ chức thực hiện trợ giúp pháp lý, quyền và nghĩa vụ của tổ chức thực hiện trợ giúp pháp lý; người thực hiện trợ giúp pháp lý, quyền, nghĩa vụ của người thực hiện trợ giúp pháp lý; phạm vi, lĩnh vực, hình thức và hoạt động trợ giúp pháp lý... cùng các điều khoản thi hành | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật | |
Từ khóa tự do
| Luật pháp | |
Từ khóa tự do
| Luật Trợ giúp pháp lý | |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(4): 701000379-82 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 9451 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | 935EC609-D50A-4945-8B48-79E79142653A |
|---|
| 005 | 202311060844 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c15000 đ |
|---|
| 039 | |a20231106084421|bhanhnt|y20230705104723|zhanhnt |
|---|
| 040 | |aACTVN |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | 04|a347|bLUT |
|---|
| 245 | |aLuật Trợ giúp pháp lý :|bCó hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2018 /|cMinh Ngọc s.t., g.t. |
|---|
| 260 | |aH. :|bLao động,|c2017 |
|---|
| 300 | |a50 tr. ;|c19 cm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu những quy định chung và quy định cụ thể của pháp luật trong lĩnh vực trợ giúp pháp lý như: Người được trợ giúp pháp lý, quyền và nghĩa vụ của người được trợ giúp pháp lý; tổ chức thực hiện trợ giúp pháp lý, quyền và nghĩa vụ của tổ chức thực hiện trợ giúp pháp lý; người thực hiện trợ giúp pháp lý, quyền, nghĩa vụ của người thực hiện trợ giúp pháp lý; phạm vi, lĩnh vực, hình thức và hoạt động trợ giúp pháp lý... cùng các điều khoản thi hành |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 653 | |aLuật pháp |
|---|
| 653 | |aLuật Trợ giúp pháp lý |
|---|
| 852 | |a100|bKho Đọc|j(4): 701000379-82 |
|---|
| 890 | |a4|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
701000379
|
Kho Đọc
|
347 LUT
|
Sách pháp luật
|
1
|
|
|
|
|
2
|
701000380
|
Kho Đọc
|
347 LUT
|
Sách pháp luật
|
2
|
|
|
|
|
3
|
701000381
|
Kho Đọc
|
347 LUT
|
Sách pháp luật
|
3
|
|
|
|
|
4
|
701000382
|
Kho Đọc
|
347 LUT
|
Sách pháp luật
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|