|
DDC
| 628 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Tài Thành |
|
Nhan đề
| Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình :Thông tư số 09/2023/TT-BXD ngày 16 tháng 10 năm 2023 của Bộ Xây dựng ban hành sửa đổi: 1:2023 QCVN 06:2022/BXD /Nguyễn Tài Thành hệ thống |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2023 |
|
Mô tả vật lý
| 422 tr. :hình vẽ, bảng ;27 cm. |
|
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về phòng cháy và chữa cháy; quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình; quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về "phương tiện phòng cháy và chữa cháy" |
|
Từ khóa tự do
| Chữa cháy |
|
Từ khóa tự do
| Phòng cháy |
|
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
|
Từ khóa tự do
| Qui chuẩn nhà nước |
|
Từ khóa tự do
| An toàn |
|
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
|
Từ khóa tự do
| Nhà cửa |
|
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn kĩ thuật |
|
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(1): 701000013 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10414 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | B1C2A36A-F54B-4AD0-8F93-F37E23C54EB5 |
|---|
| 005 | 202409300952 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-480-774-4|c425000 đ |
|---|
| 039 | |y20240930095227|zhanhnt |
|---|
| 040 | |aACTVN |
|---|
| 082 | 04|a628|bNGT |
|---|
| 100 | |aNguyễn Tài Thành |
|---|
| 245 | |aQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình :|bThông tư số 09/2023/TT-BXD ngày 16 tháng 10 năm 2023 của Bộ Xây dựng ban hành sửa đổi: 1:2023 QCVN 06:2022/BXD /|cNguyễn Tài Thành hệ thống |
|---|
| 260 | |aH. :|bLao động,|c2023 |
|---|
| 300 | |a422 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về phòng cháy và chữa cháy; quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình; quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về "phương tiện phòng cháy và chữa cháy" |
|---|
| 653 | |aChữa cháy |
|---|
| 653 | |aPhòng cháy |
|---|
| 653 | |aCông trình xây dựng |
|---|
| 653 | |aQui chuẩn nhà nước |
|---|
| 653 | |aAn toàn |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aNhà cửa |
|---|
| 653 | |aTiêu chuẩn kĩ thuật |
|---|
| 852 | |a100|bKho Đọc|j(1): 701000013 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
701000013
|
Kho Đọc
|
628 NGT
|
Sách pháp luật
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào