DDC
| 346 |
Tác giả CN
| Ánh Tuyết |
Nhan đề
| Hướng dẫn cung cấp, đăng tải thông tin về lựa chọn nhà thầu và mẫu hồ sơ đấu thầu trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia.Quyển 2 :Thông tư số 01/2024/TT-BKHĐT hướng dẫn việc cung cấp, đăng tải thông tin về lựa chọn nhà thầu và mẫu hồ sơ đấu thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia /Ánh Tuyết hệ thống |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2024 |
Mô tả vật lý
| 575 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Thông tư hướng dẫn việc cung cấp, đăng tải thông tin về lựa chọn nhà thầu và mẫu hồ sơ đấu thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Các mẫu hồ sơ áp dụng được ban hành kèm theo Thông tư: Mẫu số 5A, 5B, 5C, 6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 8C, 8D |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật đấu thầu |
Từ khóa tự do
| Nhà thầu |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp quy |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(1): 701000022 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10405 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 54ECFB96-7A0A-4DB0-A33A-97746F021F6F |
---|
005 | 202409301036 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-343-591-7|c490.000 đ |
---|
039 | |a20240930103647|bhanhnt|c20240925153312|dhanhnt|y20240925152941|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a346|bANT |
---|
100 | |aÁnh Tuyết |
---|
245 | |aHướng dẫn cung cấp, đăng tải thông tin về lựa chọn nhà thầu và mẫu hồ sơ đấu thầu trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia.|nQuyển 2 :|bThông tư số 01/2024/TT-BKHĐT hướng dẫn việc cung cấp, đăng tải thông tin về lựa chọn nhà thầu và mẫu hồ sơ đấu thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia /|cÁnh Tuyết hệ thống |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2024 |
---|
300 | |a575 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Thông tư hướng dẫn việc cung cấp, đăng tải thông tin về lựa chọn nhà thầu và mẫu hồ sơ đấu thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Các mẫu hồ sơ áp dụng được ban hành kèm theo Thông tư: Mẫu số 5A, 5B, 5C, 6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 8C, 8D |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật đấu thầu |
---|
653 | |aNhà thầu |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp quy |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(1): 701000022 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
701000022
|
Kho Đọc
|
346 ANT
|
Sách pháp luật
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|