DDC
| 133 |
Tác giả CN
| Spalding, Baird T. |
Nhan đề
| Hành trình về phương Đông := Life and teaching of the masters of the Far East : Phiên bản mới nhất có chỉnh lý /Baird T. Spalding ; AnLe Books dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học; Công ty Văn hoá Huy Hoàng,2024 |
Mô tả vật lý
| 921 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Ghi chép những trải nghiệm của các chuyên gia trong Hội Khoa học Hoàng Gia Anh được cử sang Ấn Độ nghiên cứu về huyền học và những khả năng siêu nhiên của con người, cùng những trải nghiệm của họ về khoa học cổ xưa và bí truyền của văn hoá Ấn Độ như: Yoga, thiền định, thuật chiêm tinh, các phép dưỡng sinh và chữa bệnh, những kiến thức về nhân duyên, nghiệp báo, luật nhân quả, cõi sống và cõi chết... |
Từ khóa tự do
| Con người |
Từ khóa tự do
| Huyền bí |
Từ khóa tự do
| Khả năng |
Từ khóa tự do
| Thuyết duy linh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(4): 201001710-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10558 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 888DD935-A71B-49A0-A2B0-8CCC238DE247 |
---|
005 | 202503140948 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |y20250314094753|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a133|bSPA |
---|
100 | 1 |aSpalding, Baird T. |
---|
245 | |aHành trình về phương Đông :|b= Life and teaching of the masters of the Far East : Phiên bản mới nhất có chỉnh lý /|cBaird T. Spalding ; AnLe Books dịch |
---|
260 | |aH. :|bVăn học; Công ty Văn hoá Huy Hoàng,|c2024 |
---|
300 | |a921 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục trong chính văn |
---|
520 | |aGhi chép những trải nghiệm của các chuyên gia trong Hội Khoa học Hoàng Gia Anh được cử sang Ấn Độ nghiên cứu về huyền học và những khả năng siêu nhiên của con người, cùng những trải nghiệm của họ về khoa học cổ xưa và bí truyền của văn hoá Ấn Độ như: Yoga, thiền định, thuật chiêm tinh, các phép dưỡng sinh và chữa bệnh, những kiến thức về nhân duyên, nghiệp báo, luật nhân quả, cõi sống và cõi chết... |
---|
653 | |aCon người |
---|
653 | |aHuyền bí |
---|
653 | |aKhả năng |
---|
653 | |aThuyết duy linh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(4): 201001710-3 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201001710
|
Kho Mượn
|
133 SPA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201001711
|
Kho Mượn
|
133 SPA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201001712
|
Kho Mượn
|
133 SPA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201001713
|
Kho Mượn
|
133 SPA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|