DDC
| 621.3825 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phạm Anh Dũng |
Nhan đề
| Thông tin di động 5G và lộ trình phát triển lên 6G /Nguyễn Phạm Anh Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và Truyền thông,2023 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. :hình vẽ, bảng ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến trúc hệ thống 5G; kiến trúc 5G RAN; kiến trúc kết nối kép đa công nghệ vô tuyến MR DC cho 4G LTE và 5G; các kịch bản chuyển 4G LTE lên 5G NR; luồng QoS và kiến trúc QoS trong 5G; kiến trúc giao thức hệ thống 5G... |
Từ khóa tự do
| Mạng không dây |
Từ khóa tự do
| Công nghệ 5G |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thông tin di động |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(5): 301000809-13 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): 201001656-70 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10514 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1A9781D9-E2E7-4586-86C6-9AE6A2D5F0E7 |
---|
005 | 202502180956 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c209000 đ |
---|
039 | |y20250218095559|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a621.3825|bNGD |
---|
100 | |aNguyễn Phạm Anh Dũng |
---|
245 | |aThông tin di động 5G và lộ trình phát triển lên 6G /|cNguyễn Phạm Anh Dũng |
---|
260 | |aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2023 |
---|
300 | |a264 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối chính văn |
---|
520 | |aTrình bày kiến trúc hệ thống 5G; kiến trúc 5G RAN; kiến trúc kết nối kép đa công nghệ vô tuyến MR DC cho 4G LTE và 5G; các kịch bản chuyển 4G LTE lên 5G NR; luồng QoS và kiến trúc QoS trong 5G; kiến trúc giao thức hệ thống 5G... |
---|
653 | |aMạng không dây |
---|
653 | |aCông nghệ 5G |
---|
653 | |aHệ thống thông tin di động |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(5): 301000809-13 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): 201001656-70 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201001656
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201001657
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201001658
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201001659
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201001660
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201001661
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201001662
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
201001663
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
201001664
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
201001665
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào