DDC
| 621.3825 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phạm Anh Dũng |
Nhan đề
| Truyền thông vệ tinh, truyền thông 3D trong mạng 5G, 6G /Nguyễn Phạm Anh Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và Truyền thông,2024 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. :minh hoạ ;27 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan các hệ thống truyền thông vệ tinh. Các đoạn không gian và mặt đất của hệ thống truyền thông vệ tinh. Thiết kế liên kết vô tuyền trong truyền thông vệ tinh. Tích hợp mạng không gian không trung vào 5G mặt đất. Quản lý di động trong 5G NTN vệ tinh, truyền thông UAV trong mạng tích hợp UAV, vệ tinh và 5G/B5G tổ ong mặt đất. Tầm nhìn hướng tới truyền thông 3D trong 6G |
Từ khóa tự do
| Truyền thông 3D |
Từ khóa tự do
| Truyền thông vệ tinh |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(5): 301000804-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): 201001517-31 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10513 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 49379867-9478-405B-AE63-70D153811DCF |
---|
005 | 202502180950 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c330000 đ |
---|
039 | |y20250218094955|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a621.3825|bNGD |
---|
100 | |aNguyễn Phạm Anh Dũng |
---|
245 | |aTruyền thông vệ tinh, truyền thông 3D trong mạng 5G, 6G /|cNguyễn Phạm Anh Dũng |
---|
260 | |aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2024 |
---|
300 | |a288 tr. :|bminh hoạ ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 285-288 |
---|
520 | |aTổng quan các hệ thống truyền thông vệ tinh. Các đoạn không gian và mặt đất của hệ thống truyền thông vệ tinh. Thiết kế liên kết vô tuyền trong truyền thông vệ tinh. Tích hợp mạng không gian không trung vào 5G mặt đất. Quản lý di động trong 5G NTN vệ tinh, truyền thông UAV trong mạng tích hợp UAV, vệ tinh và 5G/B5G tổ ong mặt đất. Tầm nhìn hướng tới truyền thông 3D trong 6G |
---|
653 | |aTruyền thông 3D |
---|
653 | |aTruyền thông vệ tinh |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(5): 301000804-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): 201001517-31 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201001517
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201001518
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201001519
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201001520
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201001521
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201001522
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201001523
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
201001524
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
201001525
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
201001526
|
Kho Mượn
|
621.3825 NGD
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|