DDC
| 005.8 |
Tác giả CN
| Trần Văn Hoà |
Nhan đề
| An ninh mạng trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 /Trần Văn Hoà b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và Truyền thông,2022 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. :hình vẽ, bảng ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông |
Tóm tắt
| Nghiên cứu thực trạng tình hình an ninh mạng trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 ở Việt Nam và trên thế giới trong thời gian qua; phương pháp nhận diện những hành vi xâm phạm an ninh mạng phổ biến; phát hiện tấn công mạng và thu thập dấu vết tấn công; phòng ngừa tấn công mạng, bảo vệ hệ thống mạng và thiết bị đầu cuối |
Từ khóa tự do
| An ninh mạng |
Từ khóa tự do
| Cách mạng công nghiệp |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(5): 301000794-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): 201001487-501 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10511 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BDB61F08-533A-4094-AF35-A4100FCA8A65 |
---|
005 | 202502180943 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c155000 đ |
---|
039 | |y20250218094332|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a005.8|bTRH |
---|
100 | |aTrần Văn Hoà |
---|
245 | |aAn ninh mạng trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 /|cTrần Văn Hoà b.s. |
---|
260 | |aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2022 |
---|
300 | |a307 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông |
---|
504 | |aThư mục cuối chính văn |
---|
520 | |aNghiên cứu thực trạng tình hình an ninh mạng trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 ở Việt Nam và trên thế giới trong thời gian qua; phương pháp nhận diện những hành vi xâm phạm an ninh mạng phổ biến; phát hiện tấn công mạng và thu thập dấu vết tấn công; phòng ngừa tấn công mạng, bảo vệ hệ thống mạng và thiết bị đầu cuối |
---|
653 | |aAn ninh mạng |
---|
653 | |aCách mạng công nghiệp |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(5): 301000794-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): 201001487-501 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201001487
|
Kho Mượn
|
005.8 TRH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201001488
|
Kho Mượn
|
005.8 TRH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201001489
|
Kho Mượn
|
005.8 TRH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201001490
|
Kho Mượn
|
005.8 TRH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201001491
|
Kho Mượn
|
005.8 TRH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201001492
|
Kho Mượn
|
005.8 TRH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201001493
|
Kho Mượn
|
005.8 TRH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
201001494
|
Kho Mượn
|
005.8 TRH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
201001495
|
Kho Mượn
|
005.8 TRH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
201001496
|
Kho Mượn
|
005.8 TRH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào