DDC
| 005.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phạm Anh Dũng |
Nhan đề
| An ninh trong các hệ thống thông tin di động (Wlan, 4G và 5G) /Nguyễn Phạm Anh Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và Truyền thông,2020 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. :hình vẽ, bảng ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về an ninh trong các hệ thống thông tin di động; các công nghệ nối mạng số liệu và an ninh mạng; an ninh trong các mạng LAN không dây; an ninh trong 4G LTE/SAE; an ninh trong WiMAX; an ninh mạng 5G |
Từ khóa tự do
| Thông tin di động |
Từ khóa tự do
| An ninh mạng |
Từ khóa tự do
| Mạng cục bộ |
Từ khóa tự do
| Mạng 4G |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(5): 301000769-73 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): 201001412-26 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10506 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7AE5B688-1E0D-4BF4-8D11-E456C1CE7370 |
---|
005 | 202502180915 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c185000 đ |
---|
039 | |y20250218091512|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a005.8|bNGD |
---|
100 | |aNguyễn Phạm Anh Dũng |
---|
245 | |aAn ninh trong các hệ thống thông tin di động (Wlan, 4G và 5G) /|cNguyễn Phạm Anh Dũng |
---|
260 | |aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2020 |
---|
300 | |a358 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 341-344 |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về an ninh trong các hệ thống thông tin di động; các công nghệ nối mạng số liệu và an ninh mạng; an ninh trong các mạng LAN không dây; an ninh trong 4G LTE/SAE; an ninh trong WiMAX; an ninh mạng 5G |
---|
653 | |aThông tin di động |
---|
653 | |aAn ninh mạng |
---|
653 | |aMạng cục bộ |
---|
653 | |aMạng 4G |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(5): 301000769-73 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): 201001412-26 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201001412
|
Kho Mượn
|
005.8 NGD
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201001413
|
Kho Mượn
|
005.8 NGD
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201001414
|
Kho Mượn
|
005.8 NGD
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201001415
|
Kho Mượn
|
005.8 NGD
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201001416
|
Kho Mượn
|
005.8 NGD
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201001417
|
Kho Mượn
|
005.8 NGD
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201001418
|
Kho Mượn
|
005.8 NGD
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
201001419
|
Kho Mượn
|
005.8 NGD
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
201001420
|
Kho Mượn
|
005.8 NGD
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
201001421
|
Kho Mượn
|
005.8 NGD
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào