DDC
| 959 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh tên Người sống mãi /Hoài Quốc, Trần Dân Tiên, Mai Thanh Hải... ; Khánh Linh tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí,2022 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Rèn luyện nhân cách sống |
Tóm tắt
| Tập hợp những mẩu chuyện cảm động của những nhân vật đã có dịp được tiếp xúc với Bác Hồ, những năm tháng Bác hoạt động ở nước ngoài, sự quan tâm, hết lòng với chiến sĩ, bạn bè quốc tế, với thế hệ trẻ của Bác và lòng kính yêu Bác Hồ của thiếu niên, nhi đồng |
Tác giả(bs) CN
| Khánh Linh |
Tác giả(bs) CN
| Sơn Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Hoài Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Thu Trang |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thanh Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần Dân Tiên |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 201000891-2 |
| 000 | 01375aam a22003138a 4500 |
---|
001 | 10435 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A3A46BE5-B079-4B6D-8E43-7E2EB1D22A94 |
---|
005 | 202501061030 |
---|
008 | 220517s2022 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043445923 |
---|
039 | |y20250106103012|zhanhnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a959|bHOC |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh tên Người sống mãi /|cHoài Quốc, Trần Dân Tiên, Mai Thanh Hải... ; Khánh Linh tuyển chọn |
---|
260 | |aH. :|bDân trí,|c2022 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | 0 |aTủ sách Rèn luyện nhân cách sống |
---|
504 | |aThư mục: tr. 253-254 |
---|
520 | |aTập hợp những mẩu chuyện cảm động của những nhân vật đã có dịp được tiếp xúc với Bác Hồ, những năm tháng Bác hoạt động ở nước ngoài, sự quan tâm, hết lòng với chiến sĩ, bạn bè quốc tế, với thế hệ trẻ của Bác và lòng kính yêu Bác Hồ của thiếu niên, nhi đồng |
---|
600 | 17|aHồ Chí Minh|cLãnh tụ Cách mạng, chính trị gia|y1890-1969|zViệt Nam |
---|
655 | 7|aTruyện kể |
---|
700 | 0 |aKhánh Linh|etuyển chọn |
---|
700 | 0 |aSơn Tùng |
---|
700 | 0 |aHoài Quốc |
---|
700 | 0 |aThu Trang |
---|
700 | 1 |aMai Thanh Hải |
---|
700 | 1 |aTrần Dân Tiên |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 201000891-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201000891
|
Kho Mượn
|
959 HOC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201000892
|
Kho Mượn
|
959 HOC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|