DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Yoshihito Wakamatsu |
Nhan đề
| Nghệ thuật làm việc cho ra kết quả của Toyota /Yoshihito Wakamatsu ; Minh hoạ: Kubo Hisao ; Nhóm VietFuji dịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. :tranh vẽ ;24 cm |
Tùng thư
| Bí quyết thành công của doanh nghiệp hàng đầu thế giới |
Tóm tắt
| Trình bày các ví dụ thực tiễn và cách thức áp dụng phương thức Toyota đặc biệt trong các khâu nghiên cứu, bán hàng và các bộ phận gián tiếp với phương châm: Thu phục lòng người cho ra kết quả; học cách quan sát từ góc nhìn của khách hàng; phương pháp phát triển năng lực cạnh tranh để tạo ra kết quả vượt bậc và đột phá |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản xuất công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Kubo Hisao |
Tác giả(bs) TT
| Nhóm VietFuji |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 201000905 |
|
000 | 01510aam a22003138a 4500 |
---|
001 | 10427 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5FAEF53E-8944-4847-9F5A-07DF74B5E983 |
---|
005 | 202412311434 |
---|
008 | 220310s2021 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043292206 |
---|
039 | |y20241231143444|zhanhnt |
---|
041 | 1 |avie|hjpn |
---|
082 | 04|223|a658|bYOS |
---|
100 | 1 |aYoshihito Wakamatsu |
---|
245 | 10|aNghệ thuật làm việc cho ra kết quả của Toyota /|cYoshihito Wakamatsu ; Minh hoạ: Kubo Hisao ; Nhóm VietFuji dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a147 tr. :|btranh vẽ ;|c24 cm |
---|
490 | 0 |aBí quyết thành công của doanh nghiệp hàng đầu thế giới |
---|
504 | |aThư mục: tr. 143-145 |
---|
520 | |aTrình bày các ví dụ thực tiễn và cách thức áp dụng phương thức Toyota đặc biệt trong các khâu nghiên cứu, bán hàng và các bộ phận gián tiếp với phương châm: Thu phục lòng người cho ra kết quả; học cách quan sát từ góc nhìn của khách hàng; phương pháp phát triển năng lực cạnh tranh để tạo ra kết quả vượt bậc và đột phá |
---|
650 | 7|aBí quyết thành công |
---|
650 | 7|aQuản lí |
---|
650 | 7|aSản xuất công nghiệp |
---|
700 | 1 |aKubo Hisao|eminh hoạ |
---|
710 | 2 |aNhóm VietFuji|bdịch |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 201000905 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201000905
|
Kho Mượn
|
658 YOS
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào