DDC
| 895.9228408 |
Tác giả CN
| Trần Nhật Minh |
Nhan đề
| Miền sau cánh cửa /Trần Nhật Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2022 |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tản văn |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(3): 301000554-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(7): 201000827-33 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10104 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 83BBB543-7042-44C3-B806-3E5C5CABCBE3 |
---|
005 | 202401101006 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c104000đ |
---|
039 | |y20240110100604|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 04|a895.9228408|bTRM |
---|
100 | |aTrần Nhật Minh |
---|
245 | |aMiền sau cánh cửa /|cTrần Nhật Minh |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2022 |
---|
300 | |a254 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTản văn |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(3): 301000554-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(7): 201000827-33 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201000827
|
Kho Mượn
|
895.9228408 TRM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201000828
|
Kho Mượn
|
895.9228408 TRM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201000829
|
Kho Mượn
|
895.9228408 TRM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201000830
|
Kho Mượn
|
895.9228408 TRM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201000831
|
Kho Mượn
|
895.9228408 TRM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201000832
|
Kho Mượn
|
895.9228408 TRM
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201000833
|
Kho Mượn
|
895.9228408 TRM
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
301000554
|
Kho Đọc
|
895.9228408 TRM
|
Sách tham khảo
|
8
|
Acquisitions
|
|
|
9
|
301000555
|
Kho Đọc
|
895.9228408 TRM
|
Sách tham khảo
|
9
|
Acquisitions
|
|
|
10
|
301000556
|
Kho Đọc
|
895.9228408 TRM
|
Sách tham khảo
|
10
|
Acquisitions
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào