DDC
| 959.704092 |
Tác giả CN
| Ánh Dương |
Nhan đề
| Bác Hồ - Tấm gương sáng về đọc sách và tự học /Ánh Dương biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2022 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Ghi lại một số câu chuyện về cuộc đời tự học, sự kiên trì học hỏi, vượt qua khó khăn của Bác Hồ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(3): 301000542-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(7): 201000799-805 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10100 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D931111F-8D2E-4CDF-8A7A-23EAC4CEF041 |
---|
005 | 202401091616 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78.000 đ |
---|
039 | |y20240109161628|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a959.704092|bAND |
---|
100 | |aÁnh Dương |
---|
245 | |aBác Hồ - Tấm gương sáng về đọc sách và tự học /|cÁnh Dương biên soạn |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2022 |
---|
300 | |a199 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 199 |
---|
520 | |aGhi lại một số câu chuyện về cuộc đời tự học, sự kiên trì học hỏi, vượt qua khó khăn của Bác Hồ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLãnh tụ |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aChính trị gia |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(3): 301000542-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(7): 201000799-805 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201000799
|
Kho Mượn
|
959.704092 AND
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201000800
|
Kho Mượn
|
959.704092 AND
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201000801
|
Kho Mượn
|
959.704092 AND
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201000802
|
Kho Mượn
|
959.704092 AND
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201000803
|
Kho Mượn
|
959.704092 AND
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201000804
|
Kho Mượn
|
959.704092 AND
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201000805
|
Kho Mượn
|
959.704092 AND
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
301000542
|
Kho Đọc
|
959.704092 AND
|
Sách tham khảo
|
8
|
Acquisitions
|
|
|
9
|
301000543
|
Kho Đọc
|
959.704092 AND
|
Sách tham khảo
|
9
|
Acquisitions
|
|
|
10
|
301000544
|
Kho Đọc
|
959.704092 AND
|
Sách tham khảo
|
10
|
Acquisitions
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào