DDC 005.1
Tác giả CN Vũ Công Tấn Tài
Nhan đề Hành trang lập trình :Những kỹ năng lập trình viên chuyên nghiệp cần có /Vũ Công Tấn Tài
Thông tin xuất bản H. :Thanh niên ; Công ty Sách và Truyền thông Việt Nam,2020
Mô tả vật lý 290 tr. :hình vẽ, ảnh ;24 cm.
Tùng thư Tủ sách Nghề nghiệp rực rỡ. Học - Thực hành sáng tạo
Tóm tắt Trình bày những kĩ năng mềm cần thiết trên con đường trở thành một lập trình viên chuyên nghiệp, những kiến thức nền tảng và chuyên sâu: clean code (mã sạch), những nguyên lí lập trình nâng cao - Nguyên lí SOLID, đơn giản hoá các khái niệm kĩ thuật phức tạp (lỗ hổng bảo mật SQL injection, lỗ hổng XSS, HTTPS...)
Từ khóa tự do Kỹ năng
Từ khóa tự do Lập trình viên
Địa chỉ 100Kho Đọc(3): 301000521-3
Địa chỉ 100Kho Mượn(7): 201000750-6
00000000nam#a2200000ui#4500
00110093
0022
0044122445E-D97B-4014-B5D8-E2788295E8A6
005202401091448
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |c178.000 đ
039|y20240109144852|zhanhnt
040 |aACTVN
08204|a005.1|bVUT
100 |aVũ Công Tấn Tài
245 |aHành trang lập trình :|bNhững kỹ năng lập trình viên chuyên nghiệp cần có /|cVũ Công Tấn Tài
260 |aH. :|bThanh niên ; Công ty Sách và Truyền thông Việt Nam,|c2020
300 |a290 tr. :|bhình vẽ, ảnh ;|c24 cm.
490 |aTủ sách Nghề nghiệp rực rỡ. Học - Thực hành sáng tạo
520 |aTrình bày những kĩ năng mềm cần thiết trên con đường trở thành một lập trình viên chuyên nghiệp, những kiến thức nền tảng và chuyên sâu: clean code (mã sạch), những nguyên lí lập trình nâng cao - Nguyên lí SOLID, đơn giản hoá các khái niệm kĩ thuật phức tạp (lỗ hổng bảo mật SQL injection, lỗ hổng XSS, HTTPS...)
653 |aKỹ năng
653 |aLập trình viên
852|a100|bKho Đọc|j(3): 301000521-3
852|a100|bKho Mượn|j(7): 201000750-6
890|a10|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 201000750 Kho Mượn 005.1 VUT Sách tham khảo 1
2 201000751 Kho Mượn 005.1 VUT Sách tham khảo 2
3 201000752 Kho Mượn 005.1 VUT Sách tham khảo 3
4 201000753 Kho Mượn 005.1 VUT Sách tham khảo 4
5 201000754 Kho Mượn 005.1 VUT Sách tham khảo 5
6 201000755 Kho Mượn 005.1 VUT Sách tham khảo 6
7 201000756 Kho Mượn 005.1 VUT Sách tham khảo 7
8 301000521 Kho Đọc 005.1 VUT Sách tham khảo 8 Acquisitions
9 301000522 Kho Đọc 005.1 VUT Sách tham khảo 9 Acquisitions
10 301000523 Kho Đọc 005.1 VUT Sách tham khảo 10 Acquisitions
Bình luận