DDC
| 028.9 |
Tác giả CN
| Hoàng Anh Đức |
Nhan đề
| Readology: Đọc thế nào? :Không thể trì hoãn việc đọc : Một hướng dẫn nhỏ để giúp những người đọc sách luôn sẵn sàng /Hoàng Anh Đức; Lộc Linh minh hoạ |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ Việt Nam,2022 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. :hình vẽ ;18 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra những lời khuyên bổ ích dựa trên kiến thức và trải nghiệm thực tế của tác giả trong việc đọc và phương pháp rèn luyện thói quen, tạo hứng thú đọc sách cho trẻ |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Đọc sách |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(3): 301000512-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(7): 201000729-35 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10090 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CD193C84-3276-4A4E-A08F-658224DF318E |
---|
005 | 202401051550 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c77.000 đ |
---|
039 | |y20240105155059|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a028.9|bHOĐ |
---|
100 | |aHoàng Anh Đức |
---|
245 | |aReadology: Đọc thế nào? :|bKhông thể trì hoãn việc đọc : Một hướng dẫn nhỏ để giúp những người đọc sách luôn sẵn sàng /|cHoàng Anh Đức; Lộc Linh minh hoạ |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a143 tr. :|bhình vẽ ;|c18 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 134-143 |
---|
520 | |aĐưa ra những lời khuyên bổ ích dựa trên kiến thức và trải nghiệm thực tế của tác giả trong việc đọc và phương pháp rèn luyện thói quen, tạo hứng thú đọc sách cho trẻ |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aĐọc sách |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(3): 301000512-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(7): 201000729-35 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201000729
|
Kho Mượn
|
028.9 HOĐ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201000730
|
Kho Mượn
|
028.9 HOĐ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201000731
|
Kho Mượn
|
028.9 HOĐ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201000732
|
Kho Mượn
|
028.9 HOĐ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201000733
|
Kho Mượn
|
028.9 HOĐ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201000734
|
Kho Mượn
|
028.9 HOĐ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201000735
|
Kho Mượn
|
028.9 HOĐ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
301000512
|
Kho Đọc
|
028.9 HOĐ
|
Sách tham khảo
|
8
|
Acquisitions
|
|
|
9
|
301000513
|
Kho Đọc
|
028.9 HOĐ
|
Sách tham khảo
|
9
|
Acquisitions
|
|
|
10
|
301000514
|
Kho Đọc
|
028.9 HOĐ
|
Sách tham khảo
|
10
|
Acquisitions
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào