DDC
| 920.72 |
Tác giả CN
| Shen, Ann |
Nhan đề
| Những quái nữ trong lịch sử :100 bóng hồng "không phải dạng vừa" thay đổi thế giới /Ann Shen; Ngô Hà Thu dịch; Lê Thị Thu Ngọc hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. :tranh màu ;23 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 100 gương mặt nữ xuất sắc, từ hải tặc tới nghệ sĩ, từ nhà khoa học tới các điệp viên, từ nhà lập trình máy tính đến nữ hoàng đế... đã làm nên chuyện theo cách riêng của họ, và cũng đã lưu lại dấu ấn vĩnh viễn trong lịch sử nhân loại |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(3): 301000509-11 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(7): 201000722-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10089 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 309777E6-2209-476D-A004-722D35E16E04 |
---|
005 | 202401051546 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c188.000 đ |
---|
039 | |y20240105154606|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a920.72|bNGT |
---|
100 | |aShen, Ann |
---|
245 | |aNhững quái nữ trong lịch sử :|b100 bóng hồng "không phải dạng vừa" thay đổi thế giới /|cAnn Shen; Ngô Hà Thu dịch; Lê Thị Thu Ngọc hiệu đính |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a211 tr. :|btranh màu ;|c23 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 100 gương mặt nữ xuất sắc, từ hải tặc tới nghệ sĩ, từ nhà khoa học tới các điệp viên, từ nhà lập trình máy tính đến nữ hoàng đế... đã làm nên chuyện theo cách riêng của họ, và cũng đã lưu lại dấu ấn vĩnh viễn trong lịch sử nhân loại |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aThế giới |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(3): 301000509-11 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(7): 201000722-8 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
201000722
|
Kho Mượn
|
920.72 NGT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201000723
|
Kho Mượn
|
920.72 NGT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201000724
|
Kho Mượn
|
920.72 NGT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201000725
|
Kho Mượn
|
920.72 NGT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201000726
|
Kho Mượn
|
920.72 NGT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201000727
|
Kho Mượn
|
920.72 NGT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201000728
|
Kho Mượn
|
920.72 NGT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
301000509
|
Kho Đọc
|
920.72 NGT
|
Sách tham khảo
|
8
|
Acquisitions
|
|
|
9
|
301000510
|
Kho Đọc
|
920.72 NGT
|
Sách tham khảo
|
9
|
Acquisitions
|
|
|
10
|
301000511
|
Kho Đọc
|
920.72 NGT
|
Sách tham khảo
|
10
|
Acquisitions
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|