|
DDC
| 335.4120711 |
|
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế Chính trị Mác - Lênin :Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự Thật,2021 |
|
Mô tả vật lý
| 292tr. ;21cm. |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học Mác - Lênin |
|
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(200): VG.016835-7034 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 9453 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | F5A2DE98-520C-47C2-93F4-C133938FEDB0 |
|---|
| 005 | 202309221535 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045765883|c63000đ |
|---|
| 039 | |y20230922153551|zhanhnt |
|---|
| 040 | |aACTVN |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | 04|a335.4120711|bKIT |
|---|
| 110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kinh tế Chính trị Mác - Lênin :|bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /|cBộ Giáo dục và Đào tạo |
|---|
| 260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia Sự Thật,|c2021 |
|---|
| 300 | |a292tr. ;|c21cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aKinh tế chính trị học Mác - Lênin |
|---|
| 852 | |a100|bKho Giáo trình|j(200): VG.016835-7034 |
|---|
| 890 | |a200|b50|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
VG.016835
|
Kho Giáo trình
|
335.4120711 KIT
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
VG.016836
|
Kho Giáo trình
|
335.4120711 KIT
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
VG.016837
|
Kho Giáo trình
|
335.4120711 KIT
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
VG.016838
|
Kho Giáo trình
|
335.4120711 KIT
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
VG.016839
|
Kho Giáo trình
|
335.4120711 KIT
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
VG.016840
|
Kho Giáo trình
|
335.4120711 KIT
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
VG.016841
|
Kho Giáo trình
|
335.4120711 KIT
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
VG.016842
|
Kho Giáo trình
|
335.4120711 KIT
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
VG.016843
|
Kho Giáo trình
|
335.4120711 KIT
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
VG.016844
|
Kho Giáo trình
|
335.4120711 KIT
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào