DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Dương Tuấn Đạt |
Nhan đề
| Giáo trình Cơ sở thiết kế VLSI /Dương Tuấn Đạt |
Thông tin xuất bản
| 2021 |
Mô tả vật lý
| 251tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| VLSI |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(1): 301000216 |
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(119): 101000886-1004 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C8872314-30C3-40DE-9DCC-A0AC41F09AAE |
---|
005 | 202305311617 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |y20230531161744|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a621.3815|bDƯĐ |
---|
100 | |aDương Tuấn Đạt |
---|
245 | |aGiáo trình Cơ sở thiết kế VLSI /|cDương Tuấn Đạt |
---|
260 | |c2021 |
---|
300 | |a251tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVLSI |
---|
690 | |aĐTVT |
---|
852 | |a100|bKho Đọc|j(1): 301000216 |
---|
852 | |a100|bKho Giáo trình|j(119): 101000886-1004 |
---|
890 | |a120|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
301000216
|
Kho Đọc
|
621.3815 DƯĐ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000886
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 DƯĐ
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:19-11-2024
|
|
|
3
|
101000887
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 DƯĐ
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:19-11-2024
|
|
|
4
|
101000888
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 DƯĐ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101000889
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 DƯĐ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101000890
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 DƯĐ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101000891
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 DƯĐ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101000892
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 DƯĐ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101000893
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 DƯĐ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101000894
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 DƯĐ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào