|
DDC
| 681.2 | |
Tác giả CN
| Đặng Văn Hải | |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật cảm biến /Đặng Văn Hải, Lại Hồng Nhung | |
Thông tin xuất bản
| H. :Học viện Kỹ thuật mật mã,2021 | |
Mô tả vật lý
| 210tr. ;27cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức chung về các bộ cảm biến, kỹ thuật và cách sử dụng các loại cảm biến: cảm biến nhiệt độ, cảm biến tiệm cận, cảm biến từ... | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Cảm biến | |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật | |
Tác giả(bs) CN
| Lại Hồng Nhung | |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(1): 301000215 | |
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(119): 101000767-885 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 9414 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 577DF6C9-CF58-4002-81B3-E0943FE45437 |
|---|
| 005 | 202504021428 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |a20250402142800|bhanhnt|c20240122160532|dhanhnt|y20230531160846|zhanhnt |
|---|
| 040 | |aACTVN |
|---|
| 082 | 04|a681.2|bĐĂH |
|---|
| 100 | |aĐặng Văn Hải |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kỹ thuật cảm biến /|cĐặng Văn Hải, Lại Hồng Nhung |
|---|
| 260 | |aH. :|bHọc viện Kỹ thuật mật mã,|c2021 |
|---|
| 300 | |a210tr. ;|c27cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày những kiến thức chung về các bộ cảm biến, kỹ thuật và cách sử dụng các loại cảm biến: cảm biến nhiệt độ, cảm biến tiệm cận, cảm biến từ... |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aCảm biến |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật |
|---|
| 690 | |aĐTVT |
|---|
| 700 | |aLại Hồng Nhung |
|---|
| 852 | |a100|bKho Đọc|j(1): 301000215 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Giáo trình|j(119): 101000767-885 |
|---|
| 890 | |a120|b12|c1|d1 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101000773
|
Kho Giáo trình
|
681.2 ĐĂH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
2
|
101000774
|
Kho Giáo trình
|
681.2 ĐĂH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
3
|
101000775
|
Kho Giáo trình
|
681.2 ĐĂH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
4
|
101000776
|
Kho Giáo trình
|
681.2 ĐĂH
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
5
|
101000777
|
Kho Giáo trình
|
681.2 ĐĂH
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
6
|
101000778
|
Kho Giáo trình
|
681.2 ĐĂH
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
7
|
101000779
|
Kho Giáo trình
|
681.2 ĐĂH
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
|
8
|
101000780
|
Kho Giáo trình
|
681.2 ĐĂH
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
|
9
|
101000781
|
Kho Giáo trình
|
681.2 ĐĂH
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
|
10
|
101000782
|
Kho Giáo trình
|
681.2 ĐĂH
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|