|
DDC
| 515 |
|
Tác giả CN
| Dương Thuỷ Vỹ |
|
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp tính :Dùng cho sinh viên trường đại học Bách khoa Hà Nội và các trường đại học khác /Dương Thủy Vỹ |
|
Lần xuất bản
| In lần thứ 4, có bổ sung, sửa chữa |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
|
Mô tả vật lý
| 180tr. :hình vẽ ;21cm |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Hà Nội |
|
Tóm tắt
| Cung cấp một số thuật toán cơ bản về số xấp xỉ và sai số; Tính gần đúng nghiệm thực của phương trình đại số và siêu việt; Giải hệ thống phương trình đại số tuyến tính; Đa thức nội suy và phương pháp bình phương bé nhất; Giải gần đúng phương trình vi phân thường |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Đại số |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tuyến tính |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Phương trình |
|
Địa chỉ
| 100Kho Đọc(1): 301000217 |
|
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(599): 101000001-300, 101002681-979 |
|
| 000 | 01468aam a22003378a 4500 |
|---|
| 001 | 9366 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 1A4D309C-DCF1-435E-94B6-6BCB8B5CA4D3 |
|---|
| 005 | 202306051039 |
|---|
| 008 | 051212s2006 ||||||viesd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c108000đ|d1000b |
|---|
| 039 | |a20230605103957|bphuonghtm|c20221108101937|dhanhnt|y20221108091625|zhanhnt |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | 14|214|a515|bDƯV |
|---|
| 100 | 1 |aDương Thuỷ Vỹ |
|---|
| 245 | |aGiáo trình phương pháp tính :|bDùng cho sinh viên trường đại học Bách khoa Hà Nội và các trường đại học khác /|cDương Thủy Vỹ |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 4, có bổ sung, sửa chữa |
|---|
| 260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
|---|
| 300 | |a180tr. :|bhình vẽ ;|c21cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Hà Nội |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 178 |
|---|
| 520 | |aCung cấp một số thuật toán cơ bản về số xấp xỉ và sai số; Tính gần đúng nghiệm thực của phương trình đại số và siêu việt; Giải hệ thống phương trình đại số tuyến tính; Đa thức nội suy và phương pháp bình phương bé nhất; Giải gần đúng phương trình vi phân thường |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aĐại số |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTuyến tính |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPhương trình |
|---|
| 655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
|---|
| 852 | |a100|bKho Đọc|j(1): 301000217 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Giáo trình|j(599): 101000001-300, 101002681-979 |
|---|
| 890 | |a600|b488|c0|d0 |
|---|
| 901 | |a519.2(075.3) |
|---|
| 910 | |aTVan|bDangtam|hHương|gTVan |
|---|
| 920 | |aDương Thuỷ Vỹ |
|---|
| 930 | |a184276|b12/12/2005 |
|---|
| 941 | |bGT |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101000247
|
Kho Giáo trình
|
515 DTV
|
Sách giáo trình
|
247
|
|
|
|
|
2
|
101000248
|
Kho Giáo trình
|
515 DTV
|
Sách giáo trình
|
248
|
|
|
|
|
3
|
101000249
|
Kho Giáo trình
|
515 DTV
|
Sách giáo trình
|
249
|
|
|
|
|
4
|
101000250
|
Kho Giáo trình
|
515 DTV
|
Sách giáo trình
|
250
|
|
|
|
|
5
|
101000251
|
Kho Giáo trình
|
515 DTV
|
Sách giáo trình
|
251
|
|
|
|
|
6
|
101000252
|
Kho Giáo trình
|
515 DTV
|
Sách giáo trình
|
252
|
|
|
|
|
7
|
101000253
|
Kho Giáo trình
|
515 DTV
|
Sách giáo trình
|
253
|
|
|
|
|
8
|
101000254
|
Kho Giáo trình
|
515 DTV
|
Sách giáo trình
|
254
|
|
|
|
|
9
|
101000255
|
Kho Giáo trình
|
515 DTV
|
Sách giáo trình
|
255
|
|
|
|
|
10
|
101000256
|
Kho Giáo trình
|
515 DTV
|
Sách giáo trình
|
256
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào