 |
DDC
| 629.8 | |
Tác giả CN
| Chu Thị Ngọc Quỳnh | |
Nhan đề
| Giáo trình Thiết bị ngoại vi và Kỹ thuật ghép nối /Chu Thị Ngọc Quỳnh, Dương Phúc Phần | |
Thông tin xuất bản
| H. :Học viện KTMM,2023 | |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật ghép nối | |
Từ khóa tự do
| Thiết bị ngoại vi | |
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(120): 101015088-207 | |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.actvn.edu.vn/KIPOSDATA1/AnhBia/GiaoTrinh_thumbnail.jpg |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10440 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | CC3D21B7-A1F5-4E17-A89E-8C224DB55D59 |
|---|
| 005 | 202502061058 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |y20250206105823|zhanhnt |
|---|
| 040 | |aACTVN |
|---|
| 082 | 04|a629.8|bCHQ |
|---|
| 100 | |aChu Thị Ngọc Quỳnh |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Thiết bị ngoại vi và Kỹ thuật ghép nối /|cChu Thị Ngọc Quỳnh, Dương Phúc Phần |
|---|
| 260 | |aH. :|bHọc viện KTMM,|c2023 |
|---|
| 300 | |a163 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật ghép nối |
|---|
| 653 | |aThiết bị ngoại vi |
|---|
| 852 | |a100|bKho Giáo trình|j(120): 101015088-207 |
|---|
| 856 | 1 |uhttps://thuvien.actvn.edu.vn/KIPOSDATA1/AnhBia/GiaoTrinh_thumbnail.jpg |
|---|
| 890 | |a120|b1|c1|d1 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101015151
|
Kho Giáo trình
|
629.8 CHQ
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
|
2
|
101015152
|
Kho Giáo trình
|
629.8 CHQ
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
|
3
|
101015153
|
Kho Giáo trình
|
629.8 CHQ
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
|
4
|
101015154
|
Kho Giáo trình
|
629.8 CHQ
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
|
5
|
101015155
|
Kho Giáo trình
|
629.8 CHQ
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
|
6
|
101015156
|
Kho Giáo trình
|
629.8 CHQ
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
|
7
|
101015157
|
Kho Giáo trình
|
629.8 CHQ
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
|
8
|
101015158
|
Kho Giáo trình
|
629.8 CHQ
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
9
|
101015159
|
Kho Giáo trình
|
629.8 CHQ
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
|
10
|
101015160
|
Kho Giáo trình
|
629.8 CHQ
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|