
|
DDC
| 629.8 |
|
Tác giả CN
| Phùng Văn Quyền |
|
Nhan đề
| Giáo trình Cơ sở điều khiển tự động /Phùng Văn Quyền, Lại Hồng Nhung, Vũ Xuân Đoàn |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Học viện KTMM,2023 |
|
Mô tả vật lý
| 233 tr. ;29 cm. |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
|
Tác giả(bs) CN
| Lại Hồng Nhung |
|
Tác giả(bs) CN
| Vũ Xuân Đoàn |
|
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(131): 101014958-5087, 301000856 |
|
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.actvn.edu.vn/KIPOSDATA1/AnhBia/GiaoTrinh_thumbnail.jpg |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10437 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | FAB2A220-E017-4EDC-9F94-4385BD0BC1AB |
|---|
| 005 | 202504021427 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |a20250402142731|bhanhnt|c20250228101551|dhanhnt|y20250206095824|zhanhnt |
|---|
| 040 | |aACTVN |
|---|
| 082 | 04|a629.8|bPHQ |
|---|
| 100 | |aPhùng Văn Quyền |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Cơ sở điều khiển tự động /|cPhùng Văn Quyền, Lại Hồng Nhung, Vũ Xuân Đoàn |
|---|
| 260 | |aH. :|bHọc viện KTMM,|c2023 |
|---|
| 300 | |a233 tr. ;|c29 cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aĐiều khiển tự động |
|---|
| 690 | |aĐTVT |
|---|
| 700 | |aLại Hồng Nhung |
|---|
| 700 | |aVũ Xuân Đoàn |
|---|
| 852 | |a100|bKho Giáo trình|j(131): 101014958-5087, 301000856 |
|---|
| 856 | 1 |uhttps://thuvien.actvn.edu.vn/KIPOSDATA1/AnhBia/GiaoTrinh_thumbnail.jpg |
|---|
| 890 | |a131|b69|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101014958
|
Kho Giáo trình
|
629.8 PHQ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101014959
|
Kho Giáo trình
|
629.8 PHQ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101014960
|
Kho Giáo trình
|
629.8 PHQ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101014961
|
Kho Giáo trình
|
629.8 PHQ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101014962
|
Kho Giáo trình
|
629.8 PHQ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101014963
|
Kho Giáo trình
|
629.8 PHQ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101014964
|
Kho Giáo trình
|
629.8 PHQ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101014965
|
Kho Giáo trình
|
629.8 PHQ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
101014966
|
Kho Giáo trình
|
629.8 PHQ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
101014967
|
Kho Giáo trình
|
629.8 PHQ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào