|
000 | 00000naa#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7D471419-BB0D-415B-A32C-AF69E4245A85 |
---|
005 | 202502281019 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20250228101902|bhanhnt|y20250206095437|zhanhnt |
---|
040 | |aACTVN |
---|
082 | 04|a621.381|bĐĂV |
---|
100 | |aĐặng Hùng Việt |
---|
245 | |aGiáo trình Điện tử số /|cĐặng Hùng Việt |
---|
260 | |aH. :|bHọc viện KTMM,|c2022 |
---|
300 | |a318 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐiện tử số |
---|
690 | |aĐTVT |
---|
852 | |a100|bKho Giáo trình|j(131): 101014828-957, 301000857 |
---|
856 | 1 |uhttps://thuvien.actvn.edu.vn/KIPOSDATA1/AnhBia/GiaoTrinh_thumbnail.jpg |
---|
890 | |a131|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101014828
|
Kho Giáo trình
|
621.381 ĐĂV
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101014829
|
Kho Giáo trình
|
621.381 ĐĂV
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101014830
|
Kho Giáo trình
|
621.381 ĐĂV
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101014831
|
Kho Giáo trình
|
621.381 ĐĂV
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101014832
|
Kho Giáo trình
|
621.381 ĐĂV
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101014833
|
Kho Giáo trình
|
621.381 ĐĂV
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101014834
|
Kho Giáo trình
|
621.381 ĐĂV
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101014835
|
Kho Giáo trình
|
621.381 ĐĂV
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101014836
|
Kho Giáo trình
|
621.381 ĐĂV
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101014837
|
Kho Giáo trình
|
621.381 ĐĂV
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào