|
DDC
| 530 | |
Tác giả CN
| Lương Duyên Bình | |
Nhan đề
| Bài tập Vật lý đại cương.Tập 2,Điện - Dao động - Sóng /Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 22 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2022 | |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ;15 cm. | |
Từ khóa tự do
| Bài tập | |
Từ khóa tự do
| Vật lý | |
Từ khóa tự do
| Điện | |
Từ khóa tự do
| Sóng | |
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(200): 101012488-687 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10113 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 087B5DF5-EC25-410C-A862-FCAE2953275D |
|---|
| 005 | 202402211612 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c34.652 đ |
|---|
| 039 | |y20240221161258|zhanhnt |
|---|
| 040 | |aACTVN |
|---|
| 082 | 04|a530|bLƯB |
|---|
| 100 | |aLương Duyên Bình |
|---|
| 245 | |aBài tập Vật lý đại cương.|nTập 2,|pĐiện - Dao động - Sóng /|cLương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 22 |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
|---|
| 300 | |a155 tr. ;|c15 cm. |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 653 | |aVật lý |
|---|
| 653 | |aĐiện |
|---|
| 653 | |aSóng |
|---|
| 852 | |a100|bKho Giáo trình|j(200): 101012488-687 |
|---|
| 890 | |a200|b91|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101012488
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101012489
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101012490
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101012491
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101012492
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101012493
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101012494
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101012495
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
101012496
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
101012497
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|