|
DDC
| 530 |
|
Tác giả CN
| Lương Duyên Bình |
|
Nhan đề
| Vật lý đại cương.Tập 3,Quang học - Vật lý nguyên tử và hạt nhân :Dùng cho các trường Đại học khối Kỹ thuất công nghiệp /Lương Duyên Bình |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 23 |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2021 |
|
Mô tả vật lý
| 247 tr. ;15 cm. |
|
Từ khóa tự do
| Hạt nhân |
|
Từ khóa tự do
| Quang học |
|
Từ khóa tự do
| Vật lý nguyên tử |
|
Từ khóa tự do
| Vật lý |
|
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(200): 101012088-287 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10112 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | F84BF212-8967-4B2A-AEBE-14B869E09F68 |
|---|
| 005 | 202402211603 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c37.621 đ |
|---|
| 039 | |y20240221160329|zhanhnt |
|---|
| 040 | |aACTVN |
|---|
| 082 | 04|a530|bLƯB |
|---|
| 100 | |aLương Duyên Bình |
|---|
| 245 | |aVật lý đại cương.|nTập 3,|pQuang học - Vật lý nguyên tử và hạt nhân :|bDùng cho các trường Đại học khối Kỹ thuất công nghiệp /|cLương Duyên Bình |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 23 |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
|---|
| 300 | |a247 tr. ;|c15 cm. |
|---|
| 653 | |aHạt nhân |
|---|
| 653 | |aQuang học |
|---|
| 653 | |aVật lý nguyên tử |
|---|
| 653 | |aVật lý |
|---|
| 852 | |a100|bKho Giáo trình|j(200): 101012088-287 |
|---|
| 890 | |a200|b89|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101012088
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101012089
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101012090
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101012091
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101012092
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101012093
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101012094
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101012095
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
101012096
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
101012097
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào