|
DDC
| 530 |
|
Tác giả CN
| Lương Duyên Bình |
|
Nhan đề
| Vật lý đại cương.Tập 2,Điện - Dao động - Sóng :Dùng cho các trường Đại học khối Kỹ thuật công nghiệp /Lương Duyên Bình, Dư Công Trí, Nguyễn Hữu Hồ |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 24 |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 |
|
Mô tả vật lý
| 344 tr. ;15 cm. |
|
Từ khóa tự do
| Dao động |
|
Từ khóa tự do
| Sóng |
|
Từ khóa tự do
| Vật lý |
|
Từ khóa tự do
| Điện |
|
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(200): 101011888-2087 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10111 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | AC73C138-F97B-40E7-AFAB-61BB9AD884E2 |
|---|
| 005 | 202402211559 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c58.680 đ |
|---|
| 039 | |y20240221155903|zhanhnt |
|---|
| 040 | |aACTVN |
|---|
| 082 | 04|a530|bLƯB |
|---|
| 100 | |aLương Duyên Bình |
|---|
| 245 | |aVật lý đại cương.|nTập 2,|pĐiện - Dao động - Sóng :|bDùng cho các trường Đại học khối Kỹ thuật công nghiệp /|cLương Duyên Bình, Dư Công Trí, Nguyễn Hữu Hồ |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 24 |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
|---|
| 300 | |a344 tr. ;|c15 cm. |
|---|
| 653 | |aDao động |
|---|
| 653 | |aSóng |
|---|
| 653 | |aVật lý |
|---|
| 653 | |aĐiện |
|---|
| 852 | |a100|bKho Giáo trình|j(200): 101011888-2087 |
|---|
| 890 | |a200|b49|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101011888
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101011889
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101011890
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101011891
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101011892
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101011893
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101011894
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101011895
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
101011896
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
101011897
|
Kho Giáo trình
|
530 LƯB
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào