|
DDC
| 515 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
|
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp.Tập 2,Phép tính giải tích một biến số /Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 17 |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 |
|
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;15 cm. |
|
Từ khóa tự do
| Bài tập |
|
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
|
Từ khóa tự do
| Biến số |
|
Từ khóa tự do
| Giải tích |
|
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(200): 101011488-687 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10109 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 9BFE9912-F48D-4DDE-B019-1CBDF15694D7 |
|---|
| 005 | 202402211543 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c48.900 đ |
|---|
| 039 | |y20240221154314|zhanhnt |
|---|
| 040 | |aACTVN |
|---|
| 082 | 04|a515|bNGT |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đình Trí |
|---|
| 245 | |aBài tập toán cao cấp.|nTập 2,|pPhép tính giải tích một biến số /|cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 17 |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
|---|
| 300 | |a271 tr. ;|c15 cm. |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 653 | |aToán cao cấp |
|---|
| 653 | |aBiến số |
|---|
| 653 | |aGiải tích |
|---|
| 852 | |a100|bKho Giáo trình|j(200): 101011488-687 |
|---|
| 890 | |a200|b4|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101011488
|
Kho Giáo trình
|
515 NGT
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101011489
|
Kho Giáo trình
|
515 NGT
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101011490
|
Kho Giáo trình
|
515 NGT
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101011491
|
Kho Giáo trình
|
515 NGT
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101011492
|
Kho Giáo trình
|
515 NGT
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101011493
|
Kho Giáo trình
|
515 NGT
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101011494
|
Kho Giáo trình
|
515 NGT
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101011495
|
Kho Giáo trình
|
515 NGT
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
101011496
|
Kho Giáo trình
|
515 NGT
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
101011497
|
Kho Giáo trình
|
515 NGT
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào