|
DDC
| 621.3815 | |
Tác giả CN
| Lê Đình Dũng | |
Nhan đề
| Giáo trình Thực hành điện - điện tử /Lê Đình Dũng, Nguyễn Xuân Hài | |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và Truyền thông,2014 | |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;29 cm. | |
Từ khóa tự do
| Điện tử | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Thực hành | |
Từ khóa tự do
| Điện | |
Từ khóa tự do
| Thực hành điện | |
Từ khóa tự do
| Học viện KTMM | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Hài | |
Địa chỉ
| 100Kho Giáo trình(388): 101007026-75, 101008837-904, 101009220-54, 101013259-308, 101014653-87, 101015638-787 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10047 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | F139178D-0E98-4EA1-AA57-8A89783DD777 |
|---|
| 005 | 202504021429 |
|---|
| 008 | 081223s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |a20250402142903|bhanhnt|c20240318093134|dhanhnt|y20231108092100|zhanhnt |
|---|
| 040 | |aACTVN |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a621.3815|bLED |
|---|
| 100 | |aLê Đình Dũng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Thực hành điện - điện tử /|cLê Đình Dũng, Nguyễn Xuân Hài |
|---|
| 260 | |aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2014 |
|---|
| 300 | |a240 tr. ;|c29 cm. |
|---|
| 653 | |aĐiện tử |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aThực hành |
|---|
| 653 | |aĐiện |
|---|
| 653 | |aThực hành điện |
|---|
| 653 | |aHọc viện KTMM |
|---|
| 690 | |aĐTVT |
|---|
| 700 | |aNguyễn Xuân Hài |
|---|
| 852 | |a100|bKho Giáo trình|j(388): 101007026-75, 101008837-904, 101009220-54, 101013259-308, 101014653-87, 101015638-787 |
|---|
| 890 | |a388|b5|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101009220
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 LED
|
Sách giáo trình
|
119
|
|
|
|
|
2
|
101009221
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 LED
|
Sách giáo trình
|
120
|
|
|
|
|
3
|
101009222
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 LED
|
Sách giáo trình
|
121
|
|
|
|
|
4
|
101009223
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 LED
|
Sách giáo trình
|
122
|
|
|
|
|
5
|
101009224
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 LED
|
Sách giáo trình
|
123
|
|
|
|
|
6
|
101009225
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 LED
|
Sách giáo trình
|
124
|
|
|
|
|
7
|
101009226
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 LED
|
Sách giáo trình
|
125
|
|
|
|
|
8
|
101009227
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 LED
|
Sách giáo trình
|
126
|
|
|
|
|
9
|
101009228
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 LED
|
Sách giáo trình
|
127
|
|
|
|
|
10
|
101009229
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 LED
|
Sách giáo trình
|
128
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|